Trang Chủ
Sản Phẩm
Tiêu Chuẩn
Về Chúng Tôi
Liên Hệ
SẢN PHẨM
MENU
ỐNG GIÓ
ỐNG GIÓ CHỮ NHẬT
Bit đầu chữ nhật
Chuyển vuông tròn
Co ống chữ nhật
Giảm ống chữ nhật
Lượn ống chữ nhật
NC ống chữ nhật
Pigot ống chữ nhật
R nối ống chữ nhật
T nối ống chữ nhật
Ống thẳng chữ nhật
ỐNG GIÓ TRÒN
Bit đầu tròn
Co ống tròn
Giảm ống tròn
Lơi 45 tròn
Lượn ống tròn
T ống tròn
Y ống tròn
Ống thẳng tròn
Miệng gió
Miệng gió nhựa khuếch tán vuông
Miệng gió nhựa Linear (L2)
Miệng gió nhựa linear (L1, L3)
Miệng gió nhựa tròn
Hộp gió
Hộp 6 mặt mổ lỗ
Hộp miệng gió
Van gió
Van gió vuông tay gạt
Van gió vuông tay xoay
Van chặn lửa vuông
Van 1 chiều vuông
Van gió tròn tay gạt
Van gió tròn tay xoay
Van 1 chiều tròn
Van chặn lửa tròn
Trang Chủ
Sản Phẩm
Tiêu Chuẩn
Về Chúng Tôi
Liên Hệ
Báo giá theo chi tiết
Báo giá theo chi tiết
"Miệng gió nhựa tròn"
Chọn sản phẩm báo giá
Ống thẳng chữ nhật
Co ống chữ nhật
Bit đầu chữ nhật
NC ống chữ nhật
Pigot ống chữ nhật
Chuyển vuông tròn
Giảm ống chữ nhật
T nối ống chữ nhật
R nối ống chữ nhật
Lượn ống chữ nhật
Van gió vuông tay gạt
Van gió vuông tay xoay
Van chặn lửa vuông
Van 1 chiều vuông
Ống thẳng tròn
Co ống tròn
Lơi 45 tròn
Bit đầu tròn
Giảm ống tròn
Y ống tròn
T ống tròn
Lượn ống tròn
Van gió tròn tay gạt
Van gió tròn tay xoay
Van chặn lửa tròn
Hộp miệng gió
Hộp 6 mặt mổ lỗ
Miệng gió nhựa linear (L1, L3)
Miệng gió nhựa tròn
Miệng gió nhựa khuếch tán vuông
Miệng gió nhựa Linear (L2)
Van 1 chiều tròn
Chọn
Mô tả
Kích thước mặt (mm)
Kích thước cổ (mm)
Model
Vật liệu
Số lượng (Cái)
Đơn giá (VNĐ)
Miệng gió kiểu tròn
Khuếch tán 145 mm
Khuếch tán 196 mm
Khuếch tán 246 mm
Khuếch tán 405 mm (1)
Khuếch tán 405 mm (2)
Khuếch tán 405 mm (3)
Trơn 150 mm
Trơn 195 mm
Trơn 250 mm
Rãnh 136 mm
Rãnh 185 mm
Louver 112 mm
Louver 150 mm
Louver 169 mm
Louver 195 mm
Inox 126 mm
Inox 177 mm
Inox 222 mm
Inox 275 mm
Inox 325 mm
96
147
192
200
250
300
96
147
192
96
146
72
96
119
147
96
147
192
245
295
FKO-100
FKO-150
FKO-200
103-200
103-250
103-300
FKC-100
FKC-150
FKC-200
FKA-100
FKA-150
FKL-80
FKL-100
FKL-125
FKL-150
FKE-100
FKE-150
FKE-200
FKE-250
FKE-300
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
ABS
Inox 304
Inox 304
Inox 304
Inox 304
Inox 304
70,500
125,500
192,500
401,500
401,500
401,500
70,500
144,000
222,500
70,400
144,000
54,000
70,500
99,000
125,500
83,600
129,800
356,400
710,600
754,600
Thêm vào báo giá
Đã tạo báo giá
Xem báo giá tổng
STT
Mô tả
Kích thước mặt (mm)
Kích thước cổ (mm)
Model
Vật liệu
Số lượng (Cái)
Đơn giá (VNĐ)
BG
CHO CHÚNG TÔI BIẾT YÊU CẦU CỦA BẠN
Báo giá theo dự án
Báo giá theo m
2
Báo giá theo chi tiết
Sản phẩm tiêu biểu
Dự án tiêu biểu
FUJIKURA VIETNAM- VSIP I
VINA KRAFT- KCN MỸ PHƯỚC 3
SHINPOONG DAEWOO PHARMA- KCN BIÊN HÒA
HYUNJIN VINA- VSIP IIA
Tiêu chuẩn & Tài liệu
DW/142 SPECIFICATION FOR SHEET METAL DUCTWORK- ADDENDUM A
DW/144 SHEET METAL DUCTWORK
SMACNA- HVAC DUCT INSPECTION GUIDE
SMACNA-HVAC Duct Contruction Standards
ỐNG GIÓ
ỐNG GIÓ CHỮ NHẬT
Bit đầu chữ nhật
Chuyển vuông tròn
Co ống chữ nhật
Giảm ống chữ nhật
Lượn ống chữ nhật
NC ống chữ nhật
Pigot ống chữ nhật
R nối ống chữ nhật
T nối ống chữ nhật
Ống thẳng chữ nhật
ỐNG GIÓ TRÒN
Bit đầu tròn
Co ống tròn
Giảm ống tròn
Lơi 45 tròn
Lượn ống tròn
T ống tròn
Y ống tròn
Ống thẳng tròn
Miệng gió
Miệng gió nhựa khuếch tán vuông
Miệng gió nhựa Linear (L2)
Miệng gió nhựa linear (L1, L3)
Miệng gió nhựa tròn
Hộp gió
Hộp 6 mặt mổ lỗ
Hộp miệng gió
Van gió
Van gió vuông tay gạt
Van gió vuông tay xoay
Van chặn lửa vuông
Van 1 chiều vuông
Van gió tròn tay gạt
Van gió tròn tay xoay
Van 1 chiều tròn
Van chặn lửa tròn
Xem báo giá tổng
Gọi ngay 0383248324
Chat với chúng tôi qua Zalo
Để lại lời nhắn cho chúng tôi
Zalo
Báo giá tổng
Điện thoại
Email
Tổng báo giá theo chi tiết
Tổng báo giá theo m
2
STT
Hạng mục
Số lượng (cái)
Đơn giá (VNĐ)
Thành tiền (VNĐ)
HĐ
STT
Hình ảnh
Mô tả sản phẩm
Kích thước
Số lượng (Cái)
Đơn giá (VNĐ)
Thành tiền (VNĐ)
HĐ
STT
Hạng mục
Số lượng (m
2
)
Thành tiền
HĐ
In báo giá tổng
Quý khách vui lòng nhập đầy đủ thông tin
Báo giá sẽ gửi ngay vào email của quý khách
Gửi